CÁC GÓI 4G/5G VIETTEL CẬP NHẬT MỚI
Đăng ký gói cước 4G/5G Viettel cung cấp các gói cước 4G/5G đa dạng và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây một số gói cước 4G/5G thông dụng của Viettel:
Gói cước 4G/5G theo Tuần
Nhiều gói cước giá cước hợp lý cho người dùng cần truy cập internet suốt cả tuần. Dung lượng data đủ lớn để bạn có thể duyệt web, xem video, lướt TikTok, Facebook, Youtube, chơi game, và sử dụng các ứng dụng khác suốt 7 ngày. Bạn lựa chọn gói cước phù hợp theo nhu cầu như truy cập Internet, gọi điện miễn phí nội mạng, ngoại mạng, SMS,…
Gói cước 4G/5G theo Tháng
Nhiều gói cước giá cước phù hợp cho người dùng cần sử dụng internet hàng ngày trong cả tháng. Dung lượng data đảm bảo bạn có đủ dung lượng để thỏa sức truy cập internet, xem video HD, lướt TikTok, Facebook, Youtube và sử dụng các ứng dụng trong suốt 1 tháng. Bạn lựa chọn gói cước phù hợp theo nhu cầu như truy cập Internet, gọi điện miễn phí nội mạng, ngoại mạng, SMS,…
Gói cước 4G/5G theo 360 ngày
Nhiều gói cước giá cước phù hợp cho người dùng cần sử dụng internet hàng ngày trong 360 ngày. Dung lượng data đảm bảo bạn có đủ dung lượng để thỏa sức truy cập internet, xem video HD, lướt TikTok, Facebook, Youtube và sử dụng các ứng dụng trong suốt 360 ngày. Bạn lựa chọn gói cước phù hợp theo nhu cầu như truy cập Internet, gọi điện miễn phí nội mạng, ngoại mạng, SMS,…
CÁC GÓI 4G/5G VIETTEL CẬP NHẬT NGÀY 23/11/2024
GÓI CƯỚC HOT
GÓI CƯỚC MXH120
GÓI CƯỚC SD90
GÓI CƯỚC SD120
GÓI CƯỚC ST90K
GÓI CƯỚC ST120K
GÓI CƯỚC V120B
GÓI CƯỚC V150B
GÓI DATA SIÊU TỐC
GÓI CƯỚC SD135
GÓI CƯỚC SD150
GÓI CƯỚC ST150K
GÓI CƯỚC V160B
GÓI CƯỚC V180B
GÓI CƯỚC V200B
GÓI CƯỚC V200C
GÓI CƯỚC V90X
GÓI CƯỚC DÀNH CHO MXH
GÓI CƯỚC MXH100
GÓI CƯỚC MXH120
GÓI CƯỚC MXH150
GÓI CƯỚC 3MXH100
GÓI CƯỚC 3MXH120
GÓI CƯỚC 3MXH150
GÓI CƯỚC 6MXH100
GÓI CƯỚC 6MXH120
GÓI CƯỚC 6MXH150
GÓI CƯỚC YT30
GÓI CƯỚC T30
GÓI CƯỚC FB30
TỔNG HỢP CÁC GÓI CƯỚC VIETTEL
GÓI | CHI TIẾT | GIÁ | ĐĂNG KÝ |
MXH100 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 100.000đ | SOẠNTIN |
MXH120 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 120.000đ | SOẠNTIN |
MXH150 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 150.000đ | SOẠNTIN |
3MXH100 |
90GB tốc độ cao (1GB/ngày). Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 300.000đ | SOẠNTIN |
3MXH120 |
90GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 90phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 360.000đ | SOẠNTIN |
3MXH150 |
135GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 150phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 450.000đ | SOẠNTIN |
6MXH100 |
180GB tốc độ cao (1GB/ngày). Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 600.000đ | SOẠNTIN |
6MXH120 |
180GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 180phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 720.000đ | SOẠNTIN |
6MXH150 |
270GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 900.000đ | SOẠNTIN |
12MXH100 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 1.200.000đ | SOẠNTIN |
12MXH120 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 360phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
12MXH150 |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 600phút. Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel. | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
YT30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng YouTube. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 30.000đ | SOẠNTIN |
T30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Tiktok. Thời gian: 7 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 30.000đ | SOẠNTIN |
FB30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 30.000đ | SOẠNTIN |
3FB30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 90.000đ | SOẠNTIN |
6FB30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 180.000đ | SOẠNTIN |
12FB30 |
Truy cập không giới hạn trên ứng dụng Facebook, Facebook Messenger. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 360.000đ | SOẠNTIN |
SD70 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao Viettel trả trước kích hoạt mới kể từ 01/01/2023. | 70.000đ | SOẠNTIN |
SD90 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 90.000đ | SOẠNTIN |
SD120 |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 120.000đ | SOẠNTIN |
SD135 |
150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao Viettel trả trước kích hoạt mới kể từ 01/01/2023. | 135.000đ | SOẠNTIN |
SD150 |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 150.000đ | SOẠNTIN |
6SD70 |
180GB tốc độ cao (1GB/ngày). Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 420.000đ | SOẠNTIN |
6SD90 |
270GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 540.000đ | SOẠNTIN |
6SD120 |
360GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 720.000đ | SOẠNTIN |
6SD135 |
900GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 810.000đ | SOẠNTIN |
6SD150 |
540GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 900.000đ | SOẠNTIN |
12SD70 |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 840.000đ | SOẠNTIN |
12SD90 |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12SD120 |
720GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
12SD135 |
1.800GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.620.000đ | SOẠNTIN |
12SD150 |
1.080GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
ST70 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao Viettel trong danh sách khuyến mãi riêng. | 70.000đ | SOẠNTIN |
ST30K |
7GB tốc độ cao (). Thời gian: 7 ngày. Áp dụng: Thuê bao Viettel trong danh sách khuyến mãi riêng. | 30.000đ | SOẠNTIN |
ST70K |
15GB tốc độ cao (500MB/ngày). Truy cập không giới hạn trên cập ứng dụng TikTok. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 70.000đ | SOẠNTIN |
ST90K |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Truy cập không giới hạn trên ứng dụng TikTok. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 90.000đ | SOẠNTIN |
ST120K |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 120.000đ | SOẠNTIN |
ST150K |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 150.000đ | SOẠNTIN |
TV120K |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360 Standard. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao Viettel trong danh sách khuyến mãi riêng. | 120.000đ | SOẠNTIN |
V90B |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 90.000đ | SOẠNTIN |
V120B |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 120.000đ | SOẠNTIN |
V150B |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 80phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 150.000đ | SOẠNTIN |
V160B |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 100phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 160.000đ | SOẠNTIN |
V180B |
180GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 100phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 180.000đ | SOẠNTIN |
V200B |
240GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 100phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 200.000đ | SOẠNTIN |
V90C |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 20phút. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 90.000đ | SOẠNTIN |
V200C |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 100 phút. Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 200.000đ | SOẠNTIN |
V90X |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 20phút. Miễn phí data truy cập Tiktok Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao sim giới trẻ Viettel có độ tuổi từ 14 đến 22 tuổi. | 90.000đ | SOẠNTIN |
3V90C |
90GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 60phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 270.000đ | SOẠNTIN |
3V90B |
90GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 90phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 270.000đ | SOẠNTIN |
3V200C |
360GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 600.000đ | SOẠNTIN |
3V200B |
720GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 600.000đ | SOẠNTIN |
3V180B |
540GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 540.000đ | SOẠNTIN |
3V160B |
360GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 480.000đ | SOẠNTIN |
3V150B |
180GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 240phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 450.000đ | SOẠNTIN |
3V120B |
135GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 150phút. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao trả trước theo danh sách Viettel | 360.000đ | SOẠNTIN |
6V90C |
180GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 120phút. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 540.000đ | SOẠNTIN |
6V90B |
180GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 180phút. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 540.000đ | SOẠNTIN |
6V200C |
720GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 600phút. Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.200.000đ | SOẠNTIN |
6V200B |
1.440GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 600phút. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.200.000đ | SOẠNTIN |
6V150B |
360GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 480phút. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 900.000đ | SOẠNTIN |
6V120B |
270GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 300phút. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 720.000đ | SOẠNTIN |
12V90C |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 240phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12V90B |
360GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 360phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.080.000đ | SOẠNTIN |
12V200C |
1.440GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 1.200phút. Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 2.400.000đ | SOẠNTIN |
12V200B |
2.880GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 1.200phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 2.400.000đ | SOẠNTIN |
12V160B |
1.440GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 1.200phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.920.000đ | SOẠNTIN |
12V150B |
720GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 960phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
12V120B |
540GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 600phút. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao nằm trong danh sách. | 1.440.000đ | SOẠNTIN |
3N |
15GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 15phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 3 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 30.00đ | SOẠNTIN |
7N |
35GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 35phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 7 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 70.00đ | SOẠNTIN |
30N |
150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 150phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 30 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 300.000đ | SOẠNTIN |
90N |
450GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 450phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 90 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 900.000đ | SOẠNTIN |
180N |
900GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 900phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 180 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 1.800.000đ | SOẠNTIN |
360N |
1.800GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc & ngoại mạng: 1.800phút. Miễn phí xem tivi, phim trên ứng dụng TV360. Thời gian: 360 ngày. Áp dụng: Thuê bao toàn mạng Viettel. | 3.600.000đ | SOẠNTIN |