Danh sách cửa hàng Viettel Cao Bằng: Bảo Lâm, Quảng Uyên, Hà Quảng, Hà Quảng, TP Cao Bằng, Hạ Lang, Trùng Khánh, Trùng Khánh, Quảng Hòa, Quảng Hòa, Hòa An, Trà Lĩnh, Nguyên Bình, Bảo Lạc, Thạch An, Thông Nông
Danh sách cửa hàng Viettel Cao Bằng cập nhật ngày 23/11/2024
KHU VỰC | CỬA HÀNG GIAO DỊCH VIETTEL CAO BẰNG |
Bảo Lâm |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bảo LâmĐịa chỉ: Khu 4 Thị trấn Pắc Miầu, Bảo Lâm, Cao Bằng |
Quảng Uyên |
Cửa hàng giao dịch Viettel Quảng UyênĐịa chỉ: Phố Hòa Trung, TT. Quảng Uyên, Quảng Uyên, Cao Bằng |
Hà Quảng |
Cửa hàng giao dịch Viettel Hà QuảngĐịa chỉ: Tổ Xuân Lộc, Xuân Hòa, Hà Quảng, Cao Bằng |
Hà Quảng |
Cửa hàng giao dịch Viettel Thông NôngĐịa chỉ: Tổ 2, Thị Trấn Thông Nông, Hà Quảng, Cao Bằng |
TP Cao Bằng |
Cửa hàng giao dịch Viettel Đề ThámĐịa chỉ: Lô 10, phường Đề Thám, Cao Bằng |
Hạ Lang |
Cửa hàng giao dịch Viettel Hạ LangĐịa chỉ: TT Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng |
Trùng Khánh |
Cửa hàng giao dịch Viettel HTT Trà LĩnhĐịa chỉ: Khu 1, TT Hùng Quốc, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Trùng Khánh |
Cửa hàng giao dịch Viettel Trùng KhánhĐịa chỉ: Số nhà 775, Tổ 9, TT Trùng Khánh, Trùng khánh, Cao Bằng |
Quảng Hòa |
Cửa hàng giao dịch Viettel Phục HòaĐịa chỉ: Phố 02, TT Hòa Thuận, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Quảng Hòa |
Cửa hàng giao dịch Viettel Quảng UyênĐịa chỉ: Phố Hòa Trung, TT Quảng Uyên, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Hòa An |
Cửa hàng giao dịch Viettel Hòa AnĐịa chỉ: SN 18, Tổ 1, Phố Giữa, Thị Trấn Nước Hai, Hòa An, Cao Bằng |
Trà Lĩnh |
Cửa hàng giao dịch Viettel Trà LĩnhĐịa chỉ: Khu 1, TT Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Cửa hàng giao dịch Viettel Nguyên BìnhĐịa chỉ: Tổ 2, TT Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
Bảo Lạc |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bảo LạcĐịa chỉ: Khu 3, TT Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng |
Thạch An |
Cửa hàng giao dịch Viettel Thạch AnĐịa chỉ: Khu I, TT Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng |
Thông Nông |
Cửa hàng giao dịch Viettel Thông NôngĐịa chỉ: Thị Trấn Thông Nông, Thông Nông, Cao Bằng |
Bảng giá lắp mạng Viettel Gói Cơ bản tại Cao Bằng
Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Cao Bằng gói cước cho cá nhân, hộ gia đình chỉ cần CCCD/Hộ Chiếu người đứng tên hợp đồng Cáp quang Viettel. Lưu ý người đứng tên hợp đồng Viettel phải trên 18 tuổi và các giấy tờ trên phải còn có hiệu lực.
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) |
HOME | 100 Mbps | 165.000 đ |
SUN1 | 150 Mbps | 180.000 đ |
SUN2 | 250 Mbps | 229.000 đ |
SUN3 | không giới hạn (*) | 279.000 đ |
STAR1 | 150 Mbps | 229.000 đ |
STAR2 | 250 Mbps | 255.000 đ |
STAR3 | không giới hạn (*) | 299.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình App TV360 (trên Smart TV)
Gói cước | Giá/tháng (đã VAT) | |
HOME + App TV360 | 100 Mbps | 185.000 đ |
SUN1 + App TV360 | 150 Mbps | 220.000 đ |
SUN2 + App TV360 | 250 Mbps | 249.000 đ |
SUN3 + App TV360 | không giới hạn (*) | 299.000 đ |
STAR1 + App TV360 | 150 Mbps | 230.000 đ |
STAR2 + App TV360 | 250 Mbps | 265.000 đ |
STAR3 + App TV360 | không giới hạn (*) | 319.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI COMBO FTTH
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình có sử dụng đầu thu Box HD
Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT ) | |
HOME + Box TV | 100 Mbps | 215.000 đ |
SUN1 + Box TV | 150 Mbps | 230.000 đ |
SUN2 + Box TV | 250 Mbps | 279.000 đ |
SUN3 + Box TV | không giới hạn (*) | 340.000 đ |
STAR1 + Box TV | 150 Mbps | 260.000 đ |
STAR2 + Box TV | 250 Mbps | 295.000 đ |
STAR3 + Box TV | không giới hạn (*) | 349.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC COMBO FTTH VIETTEL (BOX HD)
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: Box TIVI
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Đăng ký lắp mạng Viettel tại Cao Bằng dành cho doanh nghiệp
Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Cao Bằng gói cước dành cho doanh nghiệp tổ chức cần CCCD/Hộ Chiếu người đại diện pháp luật kèm theo giấy đăng ký kinh doanh (đối với khách hàng là doanh nghiệp) và giấy phép thành lập (đối với khách hàng là cơ quan, tổ chức nhà nước).
Gói cước | Tốc độ trong nước/quốc tế | Giá tháng (đã VAT) |
F90 N | 120 Mbps/ 4 Mbps | 440.000 đ |
F90 Basic | 120 Mbps/ 2 Mbps | 660.000 đ |
F90 Plus | 120 Mbps/6 Mbps | 880.000 đ |
F200 N | 200 Mbps/ 4 Mbps | 1.100.000 đ |
F200 Basic | 200 Mbps/ 8 Mbps | 2.200.000 đ |
F200 Plus | 200 Mbps/ 12 Mbps | 4.400.000 đ |
F300 N | 300 Mbps/ 16 Mbps | 6.050.000 đ |
F300 Basic | 300 Mbps/ 22 Mbps | 7.700.000 đ |
F300 Plus | 300 Mbps/ 30 Mbps | 9.900.000 đ |
F500 Basic | 500 Mbps/ 40 Mbps | 13.200.000 đ |
F500 Plus | 500 Mbps/ 50 Mbps | 17.600.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI FTTH DOANH NGHIỆP
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Miễn phí IP tĩnh
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
Đóng trước 18 tháng tặng thêm 3 tháng cước.
Đóng trước 24 tháng tặng thêm 4 tháng cước.
Bảng giá cước Internet (FTTH) Căn hộ cho thuê, Khu nhà trọ
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) | Quy mô |
PU25 | 600Mbps | 700.000đ | < 25phòng |
PU50 | Không giới hạn | 1.000.000đ | 25-50phòng |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
KHU NHÀ TRỌ - CĂN HỘ CHO THUÊ
Danh sách các gói 4G Viettel theo tháng
GÓI | CHI TIẾT | GIÁ | ĐĂNG KÝ |
MXH100 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phi xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 100.000đ | SOẠNTIN |
MXH120 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
MXH150 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
SD90 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V90C |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 20 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
SD120 |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
SD135 |
150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 135.000đ | SOẠNTIN |
SD150 |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
ST90K |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng TikTok. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
ST120K |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V90B |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V120B |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V150B |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 80phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
V160B |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 160.000đ | SOẠNTIN |
V180B |
180GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 180.000đ | SOẠNTIN |
V200B |
240GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Miễn phí xem TV360 Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
V200C |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem TV360 Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 100 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
TAG: Cửa hàng Viettel tại Cao Bằng, Địa chỉ cửa hàng Viettel Cao Bằng, Danh sách cửa hàng Viettel ở Cao Bằng, Cửa hàng Viettel uy tín Cao Bằng, Dịch vụ Viettel tại Cao Bằng, Cửa hàng Viettel gần nhất ở Cao Bằng, Thông tin liên hệ cửa hàng Viettel Cao Bằng, Các chi nhánh Viettel ở Cao Bằng, Giờ mở cửa cửa hàng Viettel Cao Bằng, có bao nhiêu cửa hàng Viettel Cao Bằng
Bài viết liên quan: