Danh sách cửa hàng Viettel Lào Cai: Bắc Hà, Bảo Thắng, Si Ma Cai, Văn Bàn, Bát Xát, Mường Khương, Sa Pa, TP Lào Cai, TP Lào Cai, TP Lào Cai, Bảo Yên
Danh sách cửa hàng Viettel Lào Cai cập nhật ngày 22/11/2024
KHU VỰC | CỬA HÀNG GIAO DỊCH VIETTEL LÀO CAI |
Bắc Hà |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bắc HàĐịa chỉ: 108 Đường Ngọc Uyển, TT Bắc Hà, Lào Cai |
Bảo Thắng |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bảo ThắngĐịa chỉ: 168 đường 19/5, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
Si Ma Cai |
Cửa hàng giao dịch Viettel Si Ma CaiĐịa chỉ: Thôn Phố Mới, Si Ma Cai, Lào Cai |
Văn Bàn |
Cửa hàng giao dịch Viettel Văn BànĐịa chỉ: 231 Tổ 4, Đường Quang Trung, Thị Trấn Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
Bát Xát |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bát XátĐịa chỉ: 567 Hùng Vương, Bát Xát, Lào Cai |
Mường Khương |
Cửa hàng giao dịch Viettel Mường KhươngĐịa chỉ: 401 Giải Phóng, Mường Khương, Lào Cai |
Sa Pa |
Cửa hàng giao dịch Viettel Sa PaĐịa chỉ: 743 Điện Biên Phủ, Sa Pa, Lào Cai |
TP Lào Cai |
Cửa hàng giao dịch Viettel B6 Bắc LệnhĐịa chỉ: Tòa nhà Viettel Lào Cai, B6, Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Bắc Lệnh, TP Lào Cai |
TP Lào Cai |
Cửa hàng giao dịch Viettel 314 Hoàng LiênĐịa chỉ: 314 Hoàng Liên, Kim Tân, Lào Cai |
TP Lào Cai |
Cửa hàng giao dịch Viettel Hoàng Quốc ViệtĐịa chỉ: 211 Hoàng Quốc Việt, Bắc Lệnh, Lào Cai |
Bảo Yên |
Cửa hàng giao dịch Viettel Bảo YênĐịa chỉ: 352 Nguyễn Tất Thành, Khu 5B, Thị Trấn Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai |
Bảng giá lắp mạng Viettel Gói Cơ bản tại Lào Cai
Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Lào Cai gói cước cho cá nhân, hộ gia đình chỉ cần CCCD/Hộ Chiếu người đứng tên hợp đồng Cáp quang Viettel. Lưu ý người đứng tên hợp đồng Viettel phải trên 18 tuổi và các giấy tờ trên phải còn có hiệu lực.
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) |
HOME | 100 Mbps | 165.000 đ |
SUN1 | 150 Mbps | 180.000 đ |
SUN2 | 250 Mbps | 229.000 đ |
SUN3 | không giới hạn (*) | 279.000 đ |
STAR1 | 150 Mbps | 229.000 đ |
STAR2 | 250 Mbps | 255.000 đ |
STAR3 | không giới hạn (*) | 299.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình App TV360 (trên Smart TV)
Gói cước | Giá/tháng (đã VAT) | |
HOME + App TV360 | 100 Mbps | 185.000 đ |
SUN1 + App TV360 | 150 Mbps | 220.000 đ |
SUN2 + App TV360 | 250 Mbps | 249.000 đ |
SUN3 + App TV360 | không giới hạn (*) | 299.000 đ |
STAR1 + App TV360 | 150 Mbps | 230.000 đ |
STAR2 + App TV360 | 250 Mbps | 265.000 đ |
STAR3 + App TV360 | không giới hạn (*) | 319.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI COMBO FTTH
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình có sử dụng đầu thu Box HD
Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT ) | |
HOME + Box TV | 100 Mbps | 215.000 đ |
SUN1 + Box TV | 150 Mbps | 230.000 đ |
SUN2 + Box TV | 250 Mbps | 279.000 đ |
SUN3 + Box TV | không giới hạn (*) | 340.000 đ |
STAR1 + Box TV | 150 Mbps | 260.000 đ |
STAR2 + Box TV | 250 Mbps | 295.000 đ |
STAR3 + Box TV | không giới hạn (*) | 349.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC COMBO FTTH VIETTEL (BOX HD)
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: Box TIVI
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
Đăng ký lắp mạng Viettel tại Lào Cai dành cho doanh nghiệp
Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Lào Cai gói cước dành cho doanh nghiệp tổ chức cần CCCD/Hộ Chiếu người đại diện pháp luật kèm theo giấy đăng ký kinh doanh (đối với khách hàng là doanh nghiệp) và giấy phép thành lập (đối với khách hàng là cơ quan, tổ chức nhà nước).
Gói cước | Tốc độ trong nước/quốc tế | Giá tháng (đã VAT) |
F90 N | 120 Mbps/ 4 Mbps | 440.000 đ |
F90 Basic | 120 Mbps/ 2 Mbps | 660.000 đ |
F90 Plus | 120 Mbps/6 Mbps | 880.000 đ |
F200 N | 200 Mbps/ 4 Mbps | 1.100.000 đ |
F200 Basic | 200 Mbps/ 8 Mbps | 2.200.000 đ |
F200 Plus | 200 Mbps/ 12 Mbps | 4.400.000 đ |
F300 N | 300 Mbps/ 16 Mbps | 6.050.000 đ |
F300 Basic | 300 Mbps/ 22 Mbps | 7.700.000 đ |
F300 Plus | 300 Mbps/ 30 Mbps | 9.900.000 đ |
F500 Basic | 500 Mbps/ 40 Mbps | 13.200.000 đ |
F500 Plus | 500 Mbps/ 50 Mbps | 17.600.000 đ |
ĐĂNG KÝ GÓI FTTH DOANH NGHIỆP
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Miễn phí IP tĩnh
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
Đóng trước 18 tháng tặng thêm 3 tháng cước.
Đóng trước 24 tháng tặng thêm 4 tháng cước.
Bảng giá cước Internet (FTTH) Căn hộ cho thuê, Khu nhà trọ
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) | Quy mô |
PU25 | 600Mbps | 700.000đ | < 25phòng |
PU50 | Không giới hạn | 1.000.000đ | 25-50phòng |
ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL
KHU NHÀ TRỌ - CĂN HỘ CHO THUÊ
Danh sách các gói 5G Viettel theo tháng
GÓI | CHI TIẾT | GIÁ | ĐĂNG KÝ |
MXH100 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phi xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 100.000đ | SOẠNTIN |
MXH120 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
MXH150 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
SD90 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V90C |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 20 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
SD120 |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
SD135 |
150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 135.000đ | SOẠNTIN |
SD150 |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
ST90K |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng TikTok. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
ST120K |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V90B |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V120B |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V150B |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 80phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
V160B |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 160.000đ | SOẠNTIN |
V180B |
180GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 180.000đ | SOẠNTIN |
V200B |
240GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Miễn phí xem TV360 Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
V200C |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem TV360 Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 100 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
TAG: Cửa hàng Viettel Lào Cai, Danh sách cửa hàng Viettel, Viettel Bắc Hà, Viettel Bảo Thắng, Viettel Si Ma Cai, Viettel Văn Bàn, Viettel Bát Xát, Viettel Mường Khương, Viettel Sa Pa
Bài viết liên quan: