Danh sách cửa hàng Viettel Thái Nguyên gồm những chi nhánh và điểm giao dịch chính thức của Viettel tại tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các cửa hàng Viettel tại Thái Nguyên bao gồm nhiều điểm giao dịch nằm ở các huyện như Phú Bình, Định Hóa và Phú Lương. Mỗi cửa hàng cung cấp các dịch vụ như lắp đặt mạng internet, truyền hình cáp, và hỗ trợ khách hàng về các sản phẩm, dịch vụ của Viettel.
Danh sách cửa hàng Viettel tại Thái Nguyên mang đến sự tiện lợi và chuyên nghiệp với các điểm giao dịch trải dài khắp tỉnh. Nếu bạn đang ở Cải Đan Sông Công, Đại Từ, hay Định Hóa, bạn đều có thể dễ dàng tìm thấy cửa hàng giao dịch Viettel gần nhất để giải quyết các nhu cầu về viễn thông, lắp đặt mạng internet, hay dịch vụ truyền hình. Đặc biệt, mỗi cửa hàng như Viettel Hoàng Văn Thụ hay Viettel Phú Lương đều được thiết kế hiện đại, đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ những thắc mắc nhỏ nhất. Dù bạn ở khu vực đông dân cư như Phổ Yên hay những vùng xa như Võ Nhai, hệ thống cửa hàng Viettel luôn đảm bảo cung cấp dịch vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp và tiện lợi. Với nhiều chi nhánh phân bố đều, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về khoảng cách khi cần sự hỗ trợ từ Viettel.
Danh sách cửa hàng Viettel Thái nguyên cập nhật ngày 23/11/2024
KHU VỰC | CỬA HÀNG GIAO DỊCH VIETTEL THÁI NGUYÊN |
Đại Từ |
Cửa hàng giao dịch Viettel Đại Từ Thái NguyênĐịa chỉ: Phố Đình, Thị Trấn Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
Võ Nhai |
Cửa hàng giao dịch Viettel Võ NhaiĐịa chỉ: SN 272, Phố Thái Long, Thị Trấn Đình Cả, Võ Nhai, Thái Nguyên |
Phổ Yên |
Cửa hàng giao dịch Viettel Phổ Yên Thái NguyênĐịa chỉ: SN 720, Tiểu Khu 4, Thị Trấn Ba Hàng, Thị Xã Phổ Yên, Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
Cửa hàng giao dịch Viettel Hoàng Văn Thụ Thái NguyênĐịa chỉ: SN 4 Hoàng Văn Thụ, P Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên |
Cửa hàng giao dịch Viettel Tân LongĐịa chỉ: Kiốt số 2, Chợ Tân Long, Tổ 10, P Tân Long. TP Thái Nguyên |
|
Phú Bình |
Cửa hàng giao dịch Viettel Phú Bình Thái NguyênĐịa chỉ: Tổ 1, Thị Trấn Hương Sơn, Phú Bình, Thái Nguyên |
Đồng Hỷ |
Cửa hàng giao dịch Viettel Đồng Hỷ Thái NguyênĐịa chỉ: (Gần đường tròn Chùa Hang) Tổ 17, TT Chùa Hang, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Định Hóa |
Cửa hàng giao dịch Viettel Định Hóa Thái NguyênĐịa chỉ: SN 391, Phố Tân Lập, Thị Trấn Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
Phú Lương |
Cửa hàng giao dịch Viettel Phú Lương Thái NguyênĐịa chỉ: Tiểu khu Thái An, Thị Trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên |
TP Sông Công |
Cửa hàng giao dịch Viettel Cải Đan Sông Công Thái NguyênĐịa chỉ: SN 523, Xuân Miếu 2, Đường CMT8, Phường Cải Đan, TP Sông Công, Thái Nguyên |
Danh sách các gói 5G Viettel theo tháng
GÓI CƯỚC | CHI TIẾT | ĐĂNG KÝ |
5G135 |
4GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 135.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 30GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G135 KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G150 |
6GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi nội (tối đa 1000p/30 ngày), 150 phút thoại ngoại / 30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 150.000đ, TV360 Standard trên màn hình nhỏ (MHN), 50GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G150 KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G160B |
4GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi nội (tối đa 1000p/30 ngày), 200 phút thoại ngoại / 30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 160.000đ, TV360 Standard trên màn hình nhỏ (MHN), 70GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G160B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G180B |
6GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi nội (tối đa 1000p/30 ngày), 300 phút thoại ngoại / 30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 180.000đ, TV360 Standard trên màn hình nhỏ (MHN), 100GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G180B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G230B |
8GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi nội (tối đa 1000p/30 ngày), 300 phút thoại ngoại /30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 230.000đ, TV360 Standard trên màn hình nhỏ (MHN), 150GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G230B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G280B |
10GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi nội (tối đa 1000p/30 ngày), 300 phút thoại ngoại /30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 280.000đ, TV360 Standard trên màn hình nhỏ (MHN), 200GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G280B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G330B |
12GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 2GB/ngày cho Liên Quân Mobile, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 330.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 30GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G330B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G380B |
15GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 20phút/cuộc gọi thoại nội (tối đa 1000p/30 ngày), 100 phút thoại ngoại/30 ngày, 2GB/ngày cho Liên Quân Mobile, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 380.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 30GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G380B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Toàn bộ thuê bao di động trả trước Viettel. | SOẠNTIN |
5G480B |
20GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 480.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 20GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5G480B KHTT GỬI 290. Áp dụng: Thuê bao di động trả trước Viettel theo danh sách; Thuê bao di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 1/3/2024. | SOẠNTIN |
5GLQ190 |
6GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 10 phút/cuộc gọi thoại nội (tối đa 1.000 phút/30 ngày), 100 phút thoại ngoại/30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 190.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 20GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5GLQ190 KHTT GỬI 290. Áp dụng: Thuê bao di động trả trước Viettel theo danh sách; Thuê bao di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 1/3/2024. | SOẠNTIN |
5GLQ210 |
8GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập), 10 phút/cuộc gọi thoại nội (tối đa 1.000 phút/30 ngày), 100 phút thoại ngoại/30 ngày, Thời gian sử dụng 30 ngày, giá cước 210.000đ, TV360 Basic trên màn hình nhỏ (MHN), 30GB lưu trữ Mybox. Cú pháp đăng ký 5GLQ210 KHTT GỬI 290. Áp dụng: Thuê bao di động trả trước Viettel theo danh sách; Thuê bao di động trả trước kích hoạt mới từ ngày 1/3/2024. | SOẠNTIN |
Danh sách các gói 4G Viettel theo tháng
GÓI | CHI TIẾT | GIÁ | ĐĂNG KÝ |
MXH100 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phi xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 100.000đ | SOẠNTIN |
MXH120 |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
MXH150 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
SD90 |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V90C |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 20 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
SD120 |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
SD135 |
150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày | 135.000đ | SOẠNTIN |
SD150 |
90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
ST90K |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng TikTok. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
ST120K |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V90B |
30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày | 90.000đ | SOẠNTIN |
V120B |
45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày | 120.000đ | SOẠNTIN |
V150B |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 80phút. Thờigian:30 ngày | 150.000đ | SOẠNTIN |
V160B |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 160.000đ | SOẠNTIN |
V180B |
180GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày | 180.000đ | SOẠNTIN |
V200B |
240GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Miễn phí xem TV360 Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
V200C |
120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem TV360 Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 100 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày | 200.000đ | SOẠNTIN |
Gói cước cáp quang Viettel tại Quảng Ngãi cho cá nhân, gia đình
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) |
HOME | 100 Mbps | 165.000 đ |
SUN1 | 150 Mbps | 180.000 đ |
SUN2 | 250 Mbps | 229.000 đ |
SUN3 | không giới hạn (*) | 279.000 đ |
STAR1 | 150 Mbps | 229.000 đ |
STAR2 | 250 Mbps | 255.000 đ |
STAR3 | không giới hạn (*) | 299.000 đ |
- Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
- Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
- Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
- Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.
TAG: Cửa hàng giao dịch Viettel Cải Đan Sông Công Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Đại Từ Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Định Hóa Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Đồng Hỷ Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Phổ Yên Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Phú Bình Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Phú Lương Thái Nguyên, Cửa hàng giao dịch Viettel Tân Long, Cửa hàng giao dịch Viettel Võ Nhai, Danh sách cửa hàng Viettel Thái Nguyên
Bài viết liên quan: