Đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh

Đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh: TP Hà Tĩnh, Hồng Lĩnh, Vũ Quang, Lộc Hà, Nghi Xuân, Đức Thọ, Hương Sơn, Hương Khê, Can Lộc, Kỳ Anh, Cẩm Xuyên, Thạch Hà, Kỳ Anh
Đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh

BẢNG GIÁ LẮP MẠNG VIETTEL TẠI HÀ TĨNH CẬP NHẬT NGÀY 23/11/2024

Hà Nội Bắc Giang Quảng Nam Hồ Chí Minh
Hà Nam Bắc Ninh Quảng Ngãi Bà Rịa Vũng Tàu
Vĩnh Phúc Hà Tĩnh Bình Định Long An
Phú Thọ Nghệ An Phú Yên Tiền Giang
Hưng Yên Thái Nguyên Khánh Hòa Đồng Tháp
Hòa Bình Ninh Bình Bình Thuận Hậu Giang
Tuyên Quang Hải Phòng Ninh Thuận Cần Thơ
Hà Giang Quảng Ninh Đắk Lắk Vĩnh Long
Bắc Kạn Hải Dương Đắk Nông Trà Vinh
Sơn La Thái Bình Gia Lai Bạc Liêu
Điện Biên Nam Định Kon Tum Bến Tre
Lai Châu Thanh Hóa Lâm Đồng Sóc Trăng
Yên Bái Quảng Bình Bình Dương An Giang
Cao Bằng Quảng Trị Bình Phước Kiên Giang
Lạng Sơn Thừa Thiên Huế Tây Ninh Cà Mau
Lào Cai Đà Nẵng Đồng Nai

Bảng giá lắp mạng Viettel Gói Cơ bản tại Hà Tĩnh

Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh gói cước cho cá nhân, hộ gia đình chỉ cần CCCD/Hộ Chiếu người đứng tên hợp đồng Cáp quang Viettel. Lưu ý người đứng tên hợp đồng Viettel phải trên 18 tuổi và các giấy tờ trên phải còn có hiệu lực.

Gói cước Tốc độ Giá/tháng (đã VAT)
HOME 100 Mbps 165.000 đ
SUN1 150 Mbps 180.000 đ
SUN2 250 Mbps 229.000 đ
SUN3 không giới hạn (*) 279.000 đ
STAR1 150 Mbps 229.000 đ
STAR2 250 Mbps 255.000 đ
STAR3 không giới hạn (*) 299.000 đ
Đăng ký gói SUN ĐĂNG KÝ NHANH Đăng ký gói Start ĐĂNG KÝ NHANH
  • Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
  • Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
  • Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
  • Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)

Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.

(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.

Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình App TV360 (trên Smart TV)

Gói cước Giá/tháng (đã VAT)
HOME + App TV360 100 Mbps 185.000 đ
SUN1 + App TV360 150 Mbps 220.000 đ
SUN2 + App TV360 250 Mbps 249.000 đ
SUN3 + App TV360 không giới hạn (*) 299.000 đ
STAR1 + App TV360 150 Mbps 230.000 đ
STAR2 + App TV360 250 Mbps 265.000 đ
STAR3 + App TV360 không giới hạn (*) 319.000 đ
Đăng ký ĐĂNG KÝ NHANH
  • Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
  • Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
  • Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
  • Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)

Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.

(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.

Bảng giá Combo lắp mạng Viettel và truyền hình có sử dụng đầu thu Box HD

Tốc độ Giá/tháng (đã VAT )
HOME + Box TV 100 Mbps 215.000 đ
SUN1 + Box TV 150 Mbps 230.000 đ
SUN2 + Box TV 250 Mbps 279.000 đ
SUN3 + Box TV không giới hạn (*) 340.000 đ
STAR1 + Box TV 150 Mbps 260.000 đ
STAR2 + Box TV 250 Mbps 295.000 đ
STAR3 + Box TV không giới hạn (*) 349.000 đ
Đăng ký ĐĂNG KÝ NHANH
  • Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
  • Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
  • Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)
  • Vật tư triển khai: Box TIVI
  • Vật tư triển khai: 1-3 Home WiFi (Số lượng tùy gói cước)

Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.

(*) Băng thông tối thiểu trong nước 300 Mbps tối đa 1 Gbps. tốc độ này tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối mà khách hàng sử dụng.

Đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh dành cho doanh nghiệp

Thủ tục đăng ký lắp mạng Viettel tại Hà Tĩnh gói cước dành cho doanh nghiệp tổ chức cần CCCD/Hộ Chiếu người đại diện pháp luật kèm theo giấy đăng ký kinh doanh (đối với khách hàng là doanh nghiệp) và giấy phép thành lập (đối với khách hàng là cơ quan, tổ chức nhà nước).

Gói cước Tốc độ trong nước/quốc tế Giá tháng (đã VAT)
F90 N 120 Mbps/ 4 Mbps 440.000 đ
F90 Basic 120 Mbps/ 2 Mbps 660.000 đ
F90 Plus 120 Mbps/6 Mbps 880.000 đ
F200 N 200 Mbps/ 4 Mbps 1.100.000 đ
F200 Basic 200 Mbps/ 8 Mbps 2.200.000 đ
F200 Plus 200 Mbps/ 12 Mbps 4.400.000 đ
F300 N 300 Mbps/ 16 Mbps 6.050.000 đ
F300 Basic 300 Mbps/ 22 Mbps 7.700.000 đ
F300 Plus 300 Mbps/ 30 Mbps 9.900.000 đ
F500 Basic 500 Mbps/ 40 Mbps 13.200.000 đ
F500 Plus 500 Mbps/ 50 Mbps 17.600.000 đ
Đăng ký ĐĂNG KÝ NHANH
  • Tất cả giá các gói cước trên đã bao gồm VAT
  • Phí lắp đặt: 300.000 đ/ thuê bao.
  • Miễn phí IP tĩnh
  • Vật tư triển khai: Modem wifi 2 băng tần (2.4GHz và 5.0GHz)

Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước.
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 2 tháng cước.
Đóng trước 18 tháng tặng thêm 3 tháng cước.
Đóng trước 24 tháng tặng thêm 4 tháng cước.

Bảng giá cước Internet (FTTH) Căn hộ cho thuê, Khu nhà trọ

Gói cước Tốc độ Giá/tháng (đã VAT) Quy mô
PU25 600Mbps 700.000đ < 25phòng
PU50 Không giới hạn 1.000.000đ 25-50phòng
Đăng ký

Danh sách các gói 4G Viettel theo tháng

GÓI CHI TIẾT GIÁ ĐĂNG KÝ

MXH100

30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phi xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày 100.000đ SOẠNTIN

MXH120

30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày 120.000đ SOẠNTIN

MXH150

45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng Tiktok, YouTube, Facebook, FB Messenger. Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc & ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày 150.000đ SOẠNTIN

SD90

45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Thờigian:30 ngày 90.000đ SOẠNTIN

V90C

30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 20 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày 90.000đ SOẠNTIN

SD120

60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Thờigian:30 ngày 120.000đ SOẠNTIN

SD135

150GB tốc độ cao (5GB/ngày). Miễn phí xem ứng dụng TV360. Thờigian:30 ngày 135.000đ SOẠNTIN

SD150

90GB tốc độ cao (3GB/ngày). Thờigian:30 ngày 150.000đ SOẠNTIN

ST90K

30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí truy cập ứng dụng TikTok. Thờigian:30 ngày 90.000đ SOẠNTIN

ST120K

60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV. Thờigian:30 ngày 120.000đ SOẠNTIN

V90B

30GB tốc độ cao (1GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 30phút. Thờigian:30 ngày 90.000đ SOẠNTIN

V120B

45GB tốc độ cao (1,5GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 50phút. Thờigian:30 ngày 120.000đ SOẠNTIN

V150B

60GB tốc độ cao (2GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 80phút. Thờigian:30 ngày 150.000đ SOẠNTIN

V160B

120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày 160.000đ SOẠNTIN

V180B

180GB tốc độ cao (6GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 10phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Thờigian:30 ngày 180.000đ SOẠNTIN

V200B

240GB tốc độ cao (8GB/ngày). Miễn phí gọi nội mạng: thời lượng dưới 20phút/cuộc. Miễn phí gọi ngoại mạng: 100phút. Miễn phí xem TV360 Thờigian:30 ngày 200.000đ SOẠNTIN

V200C

120GB tốc độ cao (4GB/ngày). Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu LifeBox. Miễn phí xem TV360 Miễn phí gọi: thời lượng dưới 20phút/cuộc & 100 phút ngoại mạng. Thờigian:30 ngày 200.000đ SOẠNTIN
bình chọn nội dung này